Đọc nhanh: 今天 (kim thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm nay; hôm nay; ngày rày; bữa ni; bữa nay. Ví dụ : - 我今天很开心。 Hôm nay tôi rất vui.. - 他今天去上班了。 Hôm nay anh ấy đi làm rồi.. - 我们今天要一起出去玩。 Chúng ta hôm nay phải đi chơi cùng nhau.
Ý nghĩa của 今天 khi là Từ điển
✪ ngày hôm nay; hôm nay; ngày rày; bữa ni; bữa nay
说话时的这一天; 现在; 目前
- 我 今天 很 开心
- Hôm nay tôi rất vui.
- 他 今天 去 上班 了
- Hôm nay anh ấy đi làm rồi.
- 我们 今天 要 一起 出去玩
- Chúng ta hôm nay phải đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 今天
✪ 今天 + Động từ/Tính từ
hôm nay như thế nào
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
- 今天 开心 吗 ?
- Hôm nay có vui không?
✪ 今天 + 早上/上午/下午/晚上 (+点)
sáng/ sáng/ chiều/ tối + hôm nay
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 你 今天下午 两点 去 哪儿 ?
- Hai giờ chiều hôm nay bạn đi đâu?
✪ 直到 + 今天
cho đến hôm nay...
- 直到 今天 , 我 才 明白 那个 道理
- Cho đến hôm nay tôi mới hiểu đạo lý ấy.
- 这项 工作 直到 今天 才 完成
- Công việc đó cho đến hôm nay mới hoàn thành.
✪ 今天 + 的 + Danh từ (事情,天气,心情)
sự việc/ thời tiết/ tâm trạng + hôm nay
- 今天 的 事情 是 我 的 错
- Chuyện ngày hôm nay là lỗi của tôi.
- 今天 的 天气 很 好
- Thời tiết hôm nay rất tuyệt.
✪ 今天 + 星期 + Số từ
hôm nay là thứ...
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 我 今天 老是 打嚏
- Tôi hôm nay luôn hắt xì.
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 今天天气 真好 呀
- Hôm nay thời tiết thật tốt.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
天›