昨晚 zuó wǎn

Từ hán việt: 【tạc vãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昨晚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc vãn). Ý nghĩa là: tối qua; đêm qua; tối hôm qua. Ví dụ : - 。 Tối qua tôi ngủ rất ngon.. - 。 Tối qua đã có một cơn mưa lớn.. - 。 Tối qua chúng tôi nói chuyện rất lâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昨晚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 昨晚 khi là Danh từ

tối qua; đêm qua; tối hôm qua

昨天晚上

Ví dụ:
  • - 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hěn hǎo

    - Tối qua tôi ngủ rất ngon.

  • - 昨晚 zuówǎn xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Tối qua đã có một cơn mưa lớn.

  • - 昨晚 zuówǎn 我们 wǒmen liáo le hěn jiǔ

    - Tối qua chúng tôi nói chuyện rất lâu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨晚

  • - 早安 zǎoān 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hǎo ma

    - Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?

  • - 截至 jiézhì 昨晚 zuówǎn 设备 shèbèi 全部 quánbù 安装 ānzhuāng

    - Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.

  • - bié 唤醒 huànxǐng 昨晚 zuówǎn 熬夜 áoyè le

    - Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.

  • - 昨晚 zuówǎn 熬夜 áoyè xiě 作业 zuòyè le

    - Tối qua cô ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà.

  • - 昨晚 zuówǎn 呼噜 hūlū 不停 bùtíng

    - Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 烧烤 shāokǎo le 鸡翅 jīchì

    - Tối qua tôi đã nướng cánh gà.

  • - 昨晚 zuówǎn 做梦 zuòmèng

    - Tối qua tôi nằm mơ.

  • - 孩子 háizi 昨晚 zuówǎn zuò le mèng

    - Đứa trẻ tối qua đã nằm mơ.

  • - 昨晚 zuówǎn zuò 奇怪 qíguài de mèng

    - Hôm qua tôi mơ giấc mơ kì lạ.

  • - 昨晚 zuówǎn zuò le 可怕 kěpà de mèng

    - Đêm qua tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp.

  • - 昨晚 zuówǎn 梦见 mèngjiàn 外婆 wàipó zuò de 盐焗鸡 yánjújī 流口水 liúkǒushuǐ a

    - Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.

  • - 昨晚 zuówǎn 成功 chénggōng zhōu le

    - Tối qua, cô ấy đã sinh thành công.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 外面 wàimiàn 下霜 xiàshuāng le

    - Tối qua bên ngoài có sương.

  • - 昨晚 zuówǎn wèi téng 睡不着 shuìbùzháo

    - Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.

  • - 昨天 zuótiān 本想 běnxiǎng 拜访 bàifǎng 天色 tiānsè 太晚 tàiwǎn le

    - hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.

  • - 昨晚 zuówǎn 烂醉 lànzuì

    - Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.

  • - 昨晚 zuówǎn 他们 tāmen tán le 一宿 yīxiǔ

    - Họ đã nói chuyện cả đêm hôm qua.

  • - 昨晚 zuówǎn shuì wǎn le

    - Tối qua tôi ngủ muộn.

  • - 老公 lǎogōng 昨晚 zuówǎn 回家 huíjiā hěn wǎn

    - Chồng tối qua về nhà muộn.

  • - 昨晚 zuówǎn shì 满月 mǎnyuè

    - Tối qua là trăng tròn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昨晚

Hình ảnh minh họa cho từ 昨晚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昨晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuó
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHS (日竹尸)
    • Bảng mã:U+6628
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao