Đọc nhanh: 昨晚 (tạc vãn). Ý nghĩa là: tối qua; đêm qua; tối hôm qua. Ví dụ : - 我昨晚睡得很好。 Tối qua tôi ngủ rất ngon.. - 昨晚下了一场大雨。 Tối qua đã có một cơn mưa lớn.. - 昨晚我们聊了很久。 Tối qua chúng tôi nói chuyện rất lâu.
Ý nghĩa của 昨晚 khi là Danh từ
✪ tối qua; đêm qua; tối hôm qua
昨天晚上
- 我 昨晚 睡得 很 好
- Tối qua tôi ngủ rất ngon.
- 昨晚 下 了 一场 大雨
- Tối qua đã có một cơn mưa lớn.
- 昨晚 我们 聊 了 很 久
- Tối qua chúng tôi nói chuyện rất lâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昨晚
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 别 唤醒 他 , 他 昨晚 熬夜 了
- Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.
- 她 昨晚 熬夜 写 作业 了
- Tối qua cô ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà.
- 昨晚 他 呼噜 不停
- Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 我 昨晚 做梦
- Tối qua tôi nằm mơ.
- 孩子 昨晚 做 了 个 梦
- Đứa trẻ tối qua đã nằm mơ.
- 昨晚 我 做 个 奇怪 的 梦
- Hôm qua tôi mơ giấc mơ kì lạ.
- 昨晚 我 做 了 个 可怕 的 梦
- Đêm qua tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 昨晚 , 她 成功 地 粥 了
- Tối qua, cô ấy đã sinh thành công.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 昨晚 我 胃 疼 得 睡不着
- Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.
- 昨天 本想 去 拜访 , 无 如 天色 太晚 了
- hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 昨晚 他们 谈 了 一宿
- Họ đã nói chuyện cả đêm hôm qua.
- 昨晚 我 睡 晚 了
- Tối qua tôi ngủ muộn.
- 老公 昨晚 回家 很 晚
- Chồng tối qua về nhà muộn.
- 昨晚 是 满月
- Tối qua là trăng tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昨晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昨晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昨›
晚›