Đọc nhanh: 日没 (nhật một). Ý nghĩa là: mặt trời lặn, Hoàng hôn. Ví dụ : - 他一连多日没吃过应时饭,没睡过安生觉。 mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.. - 没心没肺地跳,没羞没臊地笑,没日没夜地玩,没完没了的闹。 Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Ý nghĩa của 日没 khi là Danh từ
✪ mặt trời lặn
sundown
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
✪ Hoàng hôn
sunset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日没
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 咱们 有 日子 没 见面 了
- đã mấy hôm rồi chúng ta không gặp nhau!
- 他 三 日子 没 回家
- Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 我 大老远 飞过来 没日没夜 地
- Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm
- 这 两天 没空 , 等 日 再 去 看 你
- mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
- 我 没有 了 晚上 休息时间 , 也 没有 了 双休日
- Tôi còn không có một đêm để nghỉ ngơi, cũng không có thời gian cuối tuần nghỉ ngơi.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
- 你们 结婚 有 日子 了 没有
- việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 你 没有 看 我 日记 的 权利
- Bạn không có quyền đọc nhật ký của tôi.
- 这家 商店 有没有 卖 日历 ?
- Cửa hàng này có bán lịch không?
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
没›