Đọc nhanh: 新闻 (tân văn). Ý nghĩa là: tin; tin tức; tin thời sự. Ví dụ : - 我喜欢看新闻。 Tôi thích xem thời sự.. - 我每天早上都看新闻。 Tôi xem tin tức mỗi sáng.. - 新闻记者在现场报道。 Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
Ý nghĩa của 新闻 khi là Danh từ
✪ tin; tin tức; tin thời sự
报纸、广播电台等报道的国内外消息
- 我 喜欢 看 新闻
- Tôi thích xem thời sự.
- 我 每天 早上 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi sáng.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 新闻
✪ Động từ (看、听、传出) + 新闻
xem/ nghe/ truyền + tin tức/ thời sự
- 他 每天 都 看 新闻
- Anh ấy xem thời sự hàng ngày.
- 爷爷 喜欢 听 新闻
- Ông thích nghe thời sự.
✪ (在 )+ Danh từ + 有 + 新闻
- 公司 最近 有 什么 新闻 吗 ?
- Dạo gần đây công ty có tin gì mới không?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
✪ 国际,国内,财经,热点 + 新闻
tin tức + quốc tế/ trong nước/ tài chính/ nóng
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
So sánh, Phân biệt 新闻 với từ khác
✪ 消息 vs 新闻
Giống:
- Cả hai từ đều mang nghĩa tin tức, thông tin.
Khác:
- "消息" có thể là thông tin truyền miệng trong cuộc sống hàng ngày hoặc có thể được đưa tin trên các phương tiện thông tin đại chúng.
"新闻" đề cập đến các bản tin trên các phương tiện truyền thông, bao gồm văn bản, tranh, ảnh.
- "新闻" chủ yếu được sử dụng trong những dịp trang trọng.
"消息" thường được sử dụng trong cả những dịp trang trọng và không chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 爷爷 喜欢 听 新闻
- Ông thích nghe thời sự.
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
闻›