Đọc nhanh: 音讯 (âm tấn). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ. Ví dụ : - 杳无音讯也没关系 không có chút tin tức nào cũng không sao. - 音讯断了 không có tin tức gì nữa
Ý nghĩa của 音讯 khi là Danh từ
✪ tin tức; thư từ
音信
- 杳无音讯 也 没关系
- không có chút tin tức nào cũng không sao
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音讯
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
- 杳无音讯 也 没关系
- không có chút tin tức nào cũng không sao
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音讯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音讯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讯›
音›