Đọc nhanh: 新闻媒体 (tân văn môi thể). Ý nghĩa là: phương tiện truyền thông tin tức.
Ý nghĩa của 新闻媒体 khi là Danh từ
✪ phương tiện truyền thông tin tức
news media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻媒体
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 这个 栏是 体育新闻
- Mục này là tin thể thao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻媒体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻媒体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
媒›
新›
闻›