音信 yīnxìn

Từ hán việt: 【âm tín】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "音信" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm tín). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ. Ví dụ : - thư từ qua lại. - bặt vô âm tín; bặt tin

Xem ý nghĩa và ví dụ của 音信 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 音信 khi là Danh từ

tin tức; thư từ

往来的信件和消息

Ví dụ:
  • - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音信

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 笃信 dǔxìn 佛教 fójiào

    - hết lòng tin theo Phật Giáo

  • - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

  • - 迄无 qìwú 音信 yīnxìn

    - mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.

  • - 音信 yīnxìn 阻绝 zǔjué

    - ngăn cách thông tin

  • - 音信 yīnxìn 隔绝 géjué

    - cắt đứt mọi tin tức

  • - 从不 cóngbù kàn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de ma

    - Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?

  • - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • - 收音机 shōuyīnjī 放在 fàngzài 信托 xìntuō 商店 shāngdiàn 寄卖 jìmài

    - máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.

  • - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • - lián sān 封信 fēngxìn dàn 一直 yìzhí 没有 méiyǒu 回音 huíyīn

    - tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi shì hǎo 音信 yīnxìn

    - Tin này là một tin tức tốt.

  • - zài 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng liú le yán

    - Cô ấy đã để lại một thư thoại.

  • - ràng xiān 语音 yǔyīn 留言 liúyán 信箱 xìnxiāng 清空 qīngkōng ba

    - Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.

  • - 老是 lǎoshi 转接 zhuǎnjiē dào 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 音信

Hình ảnh minh họa cho từ 音信

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao