Đọc nhanh: 信息 (tín tức). Ý nghĩa là: thông tin; tin tức. Ví dụ : - 个人信息。 Thông tin cá nhân. - 这里介绍这种药的信息。 Ở đây có giới thiệu thông tin loại thuốc này.. - 这里的信息很重要。 Thông tin ở đây rất quan trọng.
Ý nghĩa của 信息 khi là Danh từ
✪ thông tin; tin tức
信息论中指用符号传送的报道,报道的内容是接收符号者预先不知道的
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 这里 介绍 这种 药 的 信息
- Ở đây có giới thiệu thông tin loại thuốc này.
- 这里 的 信息 很 重要
- Thông tin ở đây rất quan trọng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 信息
✪ 获取,收集,接收 + 信息
thu hoạch/ thu thập/ tiếp nhận + thông tin
- 他 想 办法 获取信息
- Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
✪ 重要,关键,有用 + 信息
thông tin + quan trọng/ hữu ích
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
So sánh, Phân biệt 信息 với từ khác
✪ 信息 vs 消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 如何 获取 最新 的 信息 ?
- Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 他 想 办法 获取信息
- Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›