Đọc nhanh: 新闻策划 (tân văn sách hoa). Ý nghĩa là: quản lý thông tin liên lạc, quan hệ công chúng.
Ý nghĩa của 新闻策划 khi là Danh từ
✪ quản lý thông tin liên lạc
communication management
✪ quan hệ công chúng
public relations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻策划
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 我们 计划 在 新年 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào năm mới.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 她 策划 了 一个 长期 计划
- Cô ấy đã lập kế hoạch cho một kế hoạch dài hạn.
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻策划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻策划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
新›
策›
闻›