Đọc nhanh: 新闻稿件 (tân văn cảo kiện). Ý nghĩa là: bài báo.
Ý nghĩa của 新闻稿件 khi là Danh từ
✪ bài báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻稿件
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 爷爷 喜欢 听 新闻
- Ông thích nghe thời sự.
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 新闻 纷纷 报道 这个 事件
- Tin tức liên tục đưa tin về sự kiện này.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻稿件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻稿件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
新›
稿›
闻›