Đọc nhanh: 朝鲜中央新闻社 (triều tiên trung ương tân văn xã). Ý nghĩa là: Hãng thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA, Triều Tiên).
Ý nghĩa của 朝鲜中央新闻社 khi là Danh từ
✪ Hãng thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA, Triều Tiên)
Korean Central News Agency (KCNA, North Korea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜中央新闻社
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝鲜中央新闻社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝鲜中央新闻社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
央›
新›
朝›
社›
闻›
鲜›