Đọc nhanh: 新英格兰 (tân anh các lan). Ý nghĩa là: New England. Ví dụ : - 她在新英格兰的湖上长大 Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.. - 秋季的新英格兰真是太美了 New England mùa thu thật đáng yêu.. - 已经发布到整个新英格兰区了 Nó ở khắp New England.
✪ New England
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新英格兰
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 设计 风格 清新
- Phong cách thiết kế mới lạ.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 请 给 我 寄 一张 新 表格
- Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.
- 她 设计 了 一个 新 的 表格
- Cô ấy đã thiết kế một bảng mới.
- 新家具 和 房间 风格 很 搭配
- Đồ nội thất mới rất hợp với phong cách của căn phòng.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新英格兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新英格兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
新›
格›
英›