Đọc nhanh: 苏格兰女王玛丽 (tô các lan nữ vương mã lệ). Ý nghĩa là: Mary, Nữ hoàng Scotland (1542-87).
Ý nghĩa của 苏格兰女王玛丽 khi là Danh từ
✪ Mary, Nữ hoàng Scotland (1542-87)
Mary, Queen of Scots (1542-87)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰女王玛丽
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 女宿 很 美丽
- Sao Nữ rất xinh đẹp.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 玛丽 是 我 的 独生女
- Mary là con gái duy nhất của tôi.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏格兰女王玛丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏格兰女王玛丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
兰›
女›
格›
王›
玛›
苏›