苏格兰帽 sūgélán mào

Từ hán việt: 【tô các lan mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苏格兰帽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tô các lan mạo). Ý nghĩa là: ca bô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苏格兰帽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苏格兰帽 khi là Danh từ

ca bô

bonnet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰帽

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 苏格兰 sūgélán chǎng 调取 diàoqǔ le de 税单 shuìdān

    - Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.

  • - 苏格兰 sūgélán de 城堡 chéngbǎo zhè 大多 dàduō le

    - Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.

  • - 陀西 tuóxī 的确 díquè zài 苏格兰 sūgélán chǎng 接受 jiēshòu le

    - Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard

  • - 格兰特 gélántè · 霍德 huòdé shì 他们 tāmen de 评论家 pínglùnjiā

    - Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.

  • - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

  • - 英格兰队 yīnggélánduì 某些 mǒuxiē 主力 zhǔlì 运动员 yùndòngyuán 受伤 shòushāng ér 使 shǐ 攻球 gōngqiú 削弱 xuēruò

    - Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.

  • - 已经 yǐjīng 发布 fābù dào 整个 zhěnggè 新英格兰 xīnyīnggélán le

    - Nó ở khắp New England.

  • - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • - zài 新英格兰 xīnyīnggélán de 湖上 húshàng 长大 zhǎngdà

    - Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.

  • - 秋季 qiūjì de 新英格兰 xīnyīnggélán 真是太 zhēnshitài měi le

    - New England mùa thu thật đáng yêu.

  • - 顿时 dùnshí 周围 zhōuwéi de 场面 chǎngmiàn 一花 yīhuā liǎ rén 出现 chūxiàn zài 格兰 gélán 之森 zhīsēn 铁匠铺 tiějiangpù 旁边 pángbiān

    - Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori

  • - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • - néng shuō diǎn 苏格兰 sūgélán de 好事儿 hǎoshìer ma

    - Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苏格兰帽

Hình ảnh minh họa cho từ 苏格兰帽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏格兰帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao