Đọc nhanh: 苏格兰场 (tô các lan trường). Ý nghĩa là: Sân Scotland. Ví dụ : - 苏格兰场调取了他的税单 Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.. - 陀西的确在苏格兰场接受了 Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
✪ Sân Scotland
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰场
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 这种 风格 合适 于 那个 场合
- Phong cách này phù hợp cho dịp này.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏格兰场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏格兰场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
场›
格›
苏›