Đọc nhanh: 改过 (cải quá). Ý nghĩa là: sửa sai; sửa lỗi; hối cải; sửa chữa khuyết điểm; sửa chữa sai lầm; cải quá; chừa; cải chữa. Ví dụ : - 改过自新 sửa sai; hối cải để làm người mới.. - 勇于改过 dũng cảm sửa sai
Ý nghĩa của 改过 khi là Động từ
✪ sửa sai; sửa lỗi; hối cải; sửa chữa khuyết điểm; sửa chữa sai lầm; cải quá; chừa; cải chữa
改正过失或错误
- 改过自新
- sửa sai; hối cải để làm người mới.
- 勇于 改过
- dũng cảm sửa sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改过
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 这篇 论文 被 窜改 过
- Bài luận này đã từng bị sửa đổi.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 勇于 改过
- dũng cảm sửa sai
- 几年 过去 了 , 他 的 毛病 一点儿 都 没改
- mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.
- 她 希望 能 改过自新
- Cô ấy hy vọng có thể sửa đổi bản thân.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 改过自新
- sửa sai; hối cải để làm người mới.
- 文件 见 修改 过 了
- Tài liệu đã bị chỉnh sửa.
- 我们 要 勇于 改过
- Chúng ta cần dũng cảm sửa sai lầm.
- 他们 错过 了 航班 , 只好 改签
- Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 这个 工厂 经过 改建 , 已经 面目一新 了
- sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
- 这 篇文章 经过 了 改编
- Bài viết này đã được chỉnh sửa lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
过›