Đọc nhanh: 改正液 (cải chính dịch). Ý nghĩa là: Mực xóa.
Ý nghĩa của 改正液 khi là Danh từ
✪ Mực xóa
改正液是由溶剂、粘结剂、遮光剂、分散剂所制成的误迹改正液,其特征在于所说的改正液在饱和烃混合溶剂及其溶解物的溶液中使用非极性遮光剂硫化锌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改正液
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 改正缺点
- sửa chữa khuyết điểm
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 政府 正在 改变 教育 政策
- Chính phủ đang sửa đổi chính sách giáo dục.
- 改正错误
- sửa chữa sai lầm.
- 错误 昭著 , 必须 改正
- Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 这个 人 已经 改邪归正 了
- Người đó đã cải tà quy chính rồi.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 老旧 工厂 正在 进行 改造
- Nhà máy cũ đang tiến hành cải tạo.
- 我们 需要 改正 这个 病句
- Chúng ta cần sửa câu sai này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改正液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改正液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
正›
液›