Đọc nhanh: 提到 (đề đáo). Ý nghĩa là: đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến. Ví dụ : - 把刚才我提到的所有原料炒成合菜。 Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.. - 他一提到那件事,我就一身冷汗 Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Ý nghĩa của 提到 khi là Động từ
✪ đề cập đến / nâng cao (một chủ đề) / đề cập đến
提到,汉语词语,读作“tí dào”,指提及,说及,说到,亦指提升到。
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提到
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 申请表 上 明确 提到
- Mẫu đơn đề cập rõ ràng
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 她 不 喜欢 提到 煞
- Cô ấy không thích nhắc đến hung thần.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 他 常常 提到 他 的 老房
- Anh ấy thường nhắc đến vợ cũ của mình.
- 提到 晋 就 想到 山西
- Nói đến Tấn liền nghĩ đến Sơn Tây.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
提›