Đọc nhanh: 撤回 (triệt hồi). Ý nghĩa là: rút; rút lui; rút quân (quân đội...), thu hồi; thu về (công văn, đề án, mệnh lệnh), triệu hồi (nhân viên đã được phái ra bên ngoài). Ví dụ : - 军队决定撤回基地。 Quân đội quyết định rút về căn cứ.. - 敌军已经撤回边境。 Quân địch đã rút về biên giới.. - 他们撤回了昨天的命令。 Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.
Ý nghĩa của 撤回 khi là Động từ
✪ rút; rút lui; rút quân (quân đội...)
(军队等)撤退回来
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 敌军 已经 撤回 边境
- Quân địch đã rút về biên giới.
✪ thu hồi; thu về (công văn, đề án, mệnh lệnh)
收回(已发出的文件、命令等)
- 他们 撤回 了 昨天 的 命令
- Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.
- 他 要求 撤回 已 发出 的 邮件
- Anh ấy yêu cầu thu hồi email đã gửi.
✪ triệu hồi (nhân viên đã được phái ra bên ngoài)
召回(派驻在外的人员)
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 外交官 已 撤回 到 国内
- Nhà ngoại giao đã được triệu hồi về nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 敌军 已经 撤回 边境
- Quân địch đã rút về biên giới.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 外交官 已 撤回 到 国内
- Nhà ngoại giao đã được triệu hồi về nước.
- 他们 撤回 了 昨天 的 命令
- Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.
- 他 要求 撤回 已 发出 的 邮件
- Anh ấy yêu cầu thu hồi email đã gửi.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撤回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
撤›