Đọc nhanh: 统制 (thống chế). Ý nghĩa là: thống nhất quản lý; chế trị, thống chế. Ví dụ : - 经济统制 thống nhất quản lý kinh tế. - 统制军用物资 thống nhất quản lý vật tư quân dụng
Ý nghĩa của 统制 khi là Động từ
✪ thống nhất quản lý; chế trị
统一控制
- 经济 统制
- thống nhất quản lý kinh tế
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
✪ thống chế
统治
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统制
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 经济 统制
- thống nhất quản lý kinh tế
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 我们 需要 制冷系统
- Chúng tôi cần hệ thống làm lạnh.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
统›