Hán tự: 据
Đọc nhanh: 据 (cứ.cư). Ý nghĩa là: căn cứ; dựa theo; theo, chứng cứ; bằng chứng, chiếm cứ; chiếm. Ví dụ : - 这结论据科学研究得出。 Kết luận này là dựa theo nghiên cứu khoa học ra.. - 他的说法据真实经历。 Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.. - 你说我是小偷,有什么证据? Bạn nói tôi là trộm, có chứng cứ không?
Ý nghĩa của 据 khi là Giới từ
✪ căn cứ; dựa theo; theo
引出做法,说法的来源或依据表明说法,做法是可信的,有根据的
- 这 结论 据 科学研究 得出
- Kết luận này là dựa theo nghiên cứu khoa học ra.
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
Ý nghĩa của 据 khi là Danh từ
✪ chứng cứ; bằng chứng
可以用做证明的事物
- 你 说 我 是 小偷 , 有 什么 证据 ?
- Bạn nói tôi là trộm, có chứng cứ không?
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
Ý nghĩa của 据 khi là Động từ
✪ chiếm cứ; chiếm
占据,凭借
- 他 据守 着 那座 山
- Ông ta chiếm hết ngọn núi kia.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 据
✪ 据 + Động từ (说/调查/研究)
Dựa vào hành động gì đấy
- 据调查 , 学生 近视 率 很 高
- Dựa theo điều tra, tỷ lệ học sinh cận thị rất cao.
- 据说 , 小王 已经 去 留学 了
- Nghe nói thì Tiểu vương đi du học rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›