Đọc nhanh: 浮息票据 (phù tức phiếu cứ). Ý nghĩa là: Lãi suất thả nổi, floating rate notes, frns.
Ý nghĩa của 浮息票据 khi là Danh từ
✪ Lãi suất thả nổi, floating rate notes, frns
浮息票据 Floating Rate Note (FRN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮息票据
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮息票据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮息票据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
据›
浮›
票›