Đọc nhanh: 票据簿 (phiếu cứ bạ). Ý nghĩa là: Số hóa đơn.
Ý nghĩa của 票据簿 khi là Danh từ
✪ Số hóa đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票据簿
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票据簿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票据簿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
票›
簿›