Đọc nhanh: 据点 (cứ điểm). Ý nghĩa là: cứ điểm; vị trí đổ bộ; đồn bót, lô cốt, đồn. Ví dụ : - 放火烧掉敌人的据点。 phóng hoả đốt cháy đồn giặc.. - 攻取据点 đánh chiếm cứ điểm. - 连拔敌人4个据点 nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
Ý nghĩa của 据点 khi là Danh từ
✪ cứ điểm; vị trí đổ bộ; đồn bót
军队用作战斗行动凭借的地点
- 放火 烧掉 敌人 的 据点
- phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
- 攻取 据点
- đánh chiếm cứ điểm
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lô cốt
军事上防守用的坚固建筑物, 多用砖、石、钢筋混凝土等建成
✪ đồn
旧时驻扎军队的地方; 军营
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 攻取 据点
- đánh chiếm cứ điểm
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 放火 烧掉 敌人 的 据点
- phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 据点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 据点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
点›