Từ hán việt: 【ức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ức). Ý nghĩa là: kìm hãm; áp xuống; kìm nén, nhưng; mà; vậy mà, hoặc là; hay là. Ví dụ : - 。 Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.. - 。 Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.. - 。 Cô ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng mắc lỗi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Liên từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kìm hãm; áp xuống; kìm nén

往下压;压制

Ví dụ:
  • - 试图 shìtú 抑制 yìzhì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 抑制 yìzhì 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.

Ý nghĩa của khi là Liên từ

nhưng; mà; vậy mà

连接分句,表示转折关系,相当于“可是”

Ví dụ:
  • - hěn 聪明 cōngming 有时 yǒushí huì 犯错 fàncuò

    - Cô ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng mắc lỗi.

  • - xiǎng 参加 cānjiā 活动 huódòng 身体 shēntǐ 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.

hoặc là; hay là

表示选择,相当于''或是''、''还是''

Ví dụ:
  • - shì 学生 xuésheng 抑或 yìhuò shì 老师 lǎoshī

    - Anh ấy là học sinh, hay là giáo viên?

  • - 喜欢 xǐhuan 咖啡 kāfēi 抑或 yìhuò shì chá

    - Bạn thích cà phê, hay là trà?

mà còn

表示递进,相当于''而且''

Ví dụ:
  • - 不仅 bùjǐn 聪明 cōngming 抑且 yìqiě 勤奋 qínfèn

    - Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ nữa.

  • - 不仅 bùjǐn huì shuō 英语 yīngyǔ 抑会 yìhuì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Ức

Ví dụ:
  • - shì 一个 yígè 很少 hěnshǎo jiàn de xìng

    - Họ Ức là một họ hiếm gặp.

  • - 朋友 péngyou de xìng shì

    - Họ của bạn tôi là Ức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 抑制 yìzhì 不住 búzhù 内心 nèixīn de 喜悦 xǐyuè

    - anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.

  • - mèi de 环境 huánjìng ràng rén 感到 gǎndào 压抑 yāyì

    - Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm.

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • - 战士 zhànshì men 虎视 hǔshì zhe 山下 shānxià de 敌人 dírén 抑制 yìzhì 不住 búzhù 满腔 mǎnqiāng 怒火 nùhuǒ

    - chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.

  • - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 悲伤 bēishāng

    - Anh đang kìm nén nỗi đau.

  • - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - Anh đang kìm nén cơn giận.

  • - 难以 nányǐ 抑制 yìzhì 情欲 qíngyù

    - không thể kiềm chế được ham muốn.

  • - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 抑郁 yìyù

    - Tôi cảm thấy hơi chán nản.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 抑郁 yìyù

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 治疗 zhìliáo 重度 zhòngdù 抑郁 yìyù de

    - Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抑

Hình ảnh minh họa cho từ 抑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao