Đọc nhanh: 抑扬 (ức dương). Ý nghĩa là: trầm bổng; lên bổng xuống trầm (âm thanh); réo rắt, bổng trầm. Ví dụ : - 这可不是抑扬格五音步 Đó không phải là iambic pentameter!. - 抑扬顿挫 。 lên bổng xuống trầm.. - 抑扬顿挫 lên bổng xuống trầm
Ý nghĩa của 抑扬 khi là Động từ
✪ trầm bổng; lên bổng xuống trầm (âm thanh); réo rắt
(声音) 高低起伏
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bổng trầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑扬
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 扬州 很 美
- Dương Châu rất đẹp.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 我们 应该 赞扬 好 行为
- Chúng ta nên biểu dương hành vi tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抑扬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扬›
抑›