Hán tự: 扬
Đọc nhanh: 扬 (dương). Ý nghĩa là: giương cao; lên cao; giơ lên, hất lên; rắc lên, truyền đi; ca ngợi. Ví dụ : - 我们扬手打招呼。 Chúng tôi giơ tay chào hỏi.. - 红旗扬扬升起。 Cờ đỏ được giương lên.. - 他在那边扬肥料。 Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
Ý nghĩa của 扬 khi là Động từ
✪ giương cao; lên cao; giơ lên
高举;往上升
- 我们 扬手 打招呼
- Chúng tôi giơ tay chào hỏi.
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
✪ hất lên; rắc lên
往上撒
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
✪ truyền đi; ca ngợi
传播出去
- 他 努力 扬 自己 的 名声
- Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.
- 英勇 事迹 被 赞扬
- Hành động anh dũng được ca ngợi.
Ý nghĩa của 扬 khi là Danh từ
✪ Dương Châu
指江苏扬州
- 我 很 喜欢 扬州
- Tôi rất thích Dương Châu.
- 扬州 很 美
- Dương Châu rất đẹp.
✪ họ Dương
姓
- 我姓 扬
- Tôi họ Dương.
- 那 是 扬 先生
- Đó là ông Dương.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 扬
✪ 扬(着)+ Tân ngữ
Giương/giơ cái gì
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 她 扬 着 漂亮 的 裙子
- Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 扬州 很 美
- Dương Châu rất đẹp.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 志气 昂扬
- chí khí hiên ngang
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 我们 应该 赞扬 好 行为
- Chúng ta nên biểu dương hành vi tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扬›