Đọc nhanh: 打转 (đả chuyển). Ý nghĩa là: lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn. Ví dụ : - 急得张着两手乱打转。 cuống đến nổi chân tay luống cuống.. - 眼睛滴溜溜地直打转。 mắt hau háu đảo đi đảo lại.. - 他讲的话老是在我脑子里打转。 lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
Ý nghĩa của 打转 khi là Động từ
✪ lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn
绕圈子;旋转也说打转转
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打转
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
- 把 栓 转 一下 , 就 可以 打开 了
- Xoay cái chốt một chút là có thể mở được.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
转›