Đọc nhanh: 无情 (vô tình). Ý nghĩa là: vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình, không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn. Ví dụ : - 水火无情。 nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.. - 事实是无情的。 sự thật tàn nhẫn
Ý nghĩa của 无情 khi là Tính từ
✪ vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình
没有感情
✪ không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn
不留情
- 水火无情
- nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
- 事实 是 无情 的
- sự thật tàn nhẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无情
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 翻脸无情
- trở mặt vô tình
- 水火无情
- nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
- 她 的 春情 , 无法 阻挡
- Tình yêu của cô ấy không thể ngăn cản.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 我 无法 想像 那种 情况
- Tôi không thể tưởng tượng được tình huống đó.
- 无限深情
- vô cùng thâm tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
无›