Hán tự: 您
Đọc nhanh: 您 (nâm.nẫn). Ý nghĩa là: ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng). Ví dụ : - 这不就是您的帽子吗? Đây chẳng phải là nón của ngài ư?. - 请您稍等一下,我马上来。 Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.. - 您的意见对我们很重要。 Ý kiến của ông rất quan trọng đối với chúng tôi.
Ý nghĩa của 您 khi là Đại từ
✪ ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
人称代词, 你 (含敬意)
- 这 不 就是 您 的 帽子 吗
- Đây chẳng phải là nón của ngài ư?
- 请 您 稍等一下 , 我 马上 来
- Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.
- 您 的 意见 对 我们 很 重要
- Ý kiến của ông rất quan trọng đối với chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 您
✪ 您 + Động từ/Tính từ
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 您好 , 请问 您 贵姓 ?
- Chào ngài, xin hỏi quý danh ngài?
- 您 想 喝点 什么 吗 ?
- Quý khách muốn uống gì không ạ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 您 + 的 + Danh từ
"您" vai trò định ngữ
- 您 的 学生 都 很 优秀
- Học sinh của cô rất xuất sắc.
- 您 的 书 忘 在 这里 了
- Sách của thầy quên ở đây rồi.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 您
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 您 太太 真 年轻 啊 !
- vợ của bạn trẻ quá!
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 蒙 您 垂爱 , 不胜感激
- Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 我 对 您 的 帮助 不胜 感荷
- Tôi vô cùng cảm kích với sự giúp đỡ của bạn.
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 您
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 您 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm您›