Từ 这几天您有空吗 có ý nghĩa là:
✪ dạo này bạn có rảnh không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这几天您有空吗
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 这 几天 我 忙 得 鼻蹋 嘴 歪
- mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 他 这 几天 一直 很 沮丧
- Mấy ngày nay anh ấy chán nản.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 这儿 有 空儿 吗 ? 我 可以 坐在 这儿 吗 ?
- Ở đây có chỗ trống không? Tôi có thể ngồi đây không?
- 这个 商店 每天 有 好几千元 的 进出
- cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
- 这 几天 我 没有 空
- Dạo này tôi không có thời gian.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
- 请问 您 有空 吗 ?
- Xin hỏi anh có rảnh không ạ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这几天您有空吗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这几天您有空吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
吗›
天›
您›
有›
空›
这›