Đọc nhanh: 请您回复 (thỉnh nâm hồi phục). Ý nghĩa là: VUI LÒNG PHÚC ĐÁP., xin hãy trả lời, repondez s'il vous tết.
Ý nghĩa của 请您回复 khi là Động từ
✪ VUI LÒNG PHÚC ĐÁP.
R.S.V.P.
✪ xin hãy trả lời
please reply
✪ repondez s'il vous tết
repondez s'il vous plait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请您回复
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 他 的 回复 很 详细
- Phản hồi của anh ấy rất chi tiết.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 请 您 把 我们 渡过 河去
- Xin ông chở chúng tôi qua sông.
- 请 回答 下列 问题
- Xin hãy trả lời các câu hỏi sau đây.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 恳请 您 俯允 此事
- Kính xin ngài đồng ý việc này.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 请 及时 回复 我 的 消息
- Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 请 在 收到 通知 后 尽快 回复
- Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请您回复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请您回复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
复›
您›
请›