Đọc nhanh: 恐龙 (khủng long). Ý nghĩa là: khủng long. Ví dụ : - 我喜欢恐龙和变形金刚 Tôi thích khủng long và người máy biến hình. - 尽管与恐龙生存的时代相同,但翼龙并不是恐龙。 Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
Ý nghĩa của 恐龙 khi là Danh từ
✪ khủng long
古代爬行动物,在中生代最繁盛, 种类很多,大的长达30米,在中生代末期灭绝
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐龙
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
龙›