Đọc nhanh: 惊恐翼龙 (kinh khủng dực long). Ý nghĩa là: Phobetor (chi pterosaur pterodactyloid).
Ý nghĩa của 惊恐翼龙 khi là Danh từ
✪ Phobetor (chi pterosaur pterodactyloid)
Phobetor (genus of pterodactyloid pterosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐翼龙
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 惊恐失色
- kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.
- 惊恐万状
- vô cùng khiếp sợ.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 她 惊恐 地 睁 着眼
- Cô ấy mở mắt trong sự kinh hoàng.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊恐翼龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊恐翼龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
惊›
翼›
龙›