Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
龍
(龙)
lóng
Long
Bộ
Con rồng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 龍 (Long)
龍
Lóng|Lǒng|Máng
Long, Lũng, Sủng
龔
Gōng
Cung
龕
Kān|Kè
Kham, Khám
龙
Lóng|Lǒng|Máng
Long, Lũng, Sủng
龚
Gōng
Cung
龛
Kān
Kham, Khám