Đọc nhanh: 恐龙总目 (khủng long tổng mục). Ý nghĩa là: Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim.
Ý nghĩa của 恐龙总目 khi là Danh từ
✪ Dinosauria, superrorder trong lớp Sauropsida chứa khủng long và chim
Dinosauria, superorder within class Sauropsida containing dinosaurs and birds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐龙总目
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 盲目 的 热情 不 总是 好
- Nhiệt tình mù quáng không phải lúc nào cũng tốt.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 他 的 脑子里 总是 想 一些 高不可攀 的 目标
- Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 我 总算 完成 了 这个 项目
- Cuối cùng tôi đã hoàn thành dự án này.
- 总算 是 完成 这个 项目 了
- Rốt cuộc đã hoàn thành dự án này.
- 这个 项目 的 总额 很大
- Tổng số của dự án này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐龙总目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐龙总目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
恐›
目›
龙›