Đọc nhanh: 恐怕 (khủng phạ). Ý nghĩa là: sợ rằng; e rằng; liệu rằng, có lẽ; có thể. Ví dụ : - 我恐怕他不来了。 Tôi e rằng anh ấy sẽ không đến.. - 我恐怕明天会下雨。 Tôi e rằng ngày mai sẽ mưa.. - 我恐怕他会生气。 Tôi sợ rằng anh ấy sẽ tức giận.
Ý nghĩa của 恐怕 khi là Động từ
✪ sợ rằng; e rằng; liệu rằng
担心; 疑虑
- 我 恐怕 他 不来 了
- Tôi e rằng anh ấy sẽ không đến.
- 我 恐怕 明天 会 下雨
- Tôi e rằng ngày mai sẽ mưa.
- 我 恐怕 他会 生气
- Tôi sợ rằng anh ấy sẽ tức giận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 恐怕 khi là Phó từ
✪ có lẽ; có thể
表示推测; 估计
- 他们 恐怕 不 来 参加
- Họ có lẽ không đến tham gia.
- 她 恐怕 已经 走 了
- Cô ấy có lẽ đã rời đi rồi.
- 他们 恐怕 不 在家
- Họ có lẽ không ở nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 恐怕 với từ khác
✪ 恐怕 vs 担心
✪ 恐怕 vs 可能
✪ 恐怕 vs 怕
✪ 生怕 vs 恐怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怕
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- xử lý như vầy, e là không ổn
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- Giải quyết như vậy, e rằng chưa thoả đáng.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 她 害怕 恐怖 的 故事
- Cô ấy sợ những câu chuyện kinh dị.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 这个 架子 恐怕 吃不住
- cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 岂但 你 我 不 知道 , 恐怕 连 他 自己 也 不 清楚 呢
- đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 他们 恐怕 不 在家
- Họ có lẽ không ở nhà.
- 他们 恐怕 不 来 参加
- Họ có lẽ không đến tham gia.
- 小 刚 彻夜 未归 , 恐怕 是 出事 了
- Tiểu Cương suốt đêm không về, e rằng xảy ra việc bất ngờ.
- 现在 八点 , 戏 恐怕 已经 开幕 了
- Bây giờ là tám giờ, e rằng kịch đã diễn rồi.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐怕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐怕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怕›
恐›