Đọc nhanh: 急于 (cấp ư). Ý nghĩa là: vội; nóng vội; nóng lòng; vội vàng; gấp rút; gấp gáp. Ví dụ : - 遇事不要急于下结论。 Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.. - 他们急于解决问题。 Họ gấp rút muốn giải quyết vấn đề.. - 她急于知道考试的成绩。 Cô ấy vội vàng muốn biết thành tích thi.
Ý nghĩa của 急于 khi là Động từ
✪ vội; nóng vội; nóng lòng; vội vàng; gấp rút; gấp gáp
想要马上实现
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 他们 急于 解决问题
- Họ gấp rút muốn giải quyết vấn đề.
- 她 急于 知道 考试 的 成绩
- Cô ấy vội vàng muốn biết thành tích thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 急于
✪ 急于 + Động từ (回国/ 求成/ 告诉 ...)
gấp gáp/ vội vàng làm gì
- 他 急于 回国 看望 家人
- Anh ấy vội vàng về nước thăm gia đình.
- 我 急于 告诉 你 这个 消息
- Tôi vội vàng báo cho bạn tin này.
✪ 不要 /别 /何必 + 急于 + Động từ
đừng gấp gấp/ vội vàng làm gì
- 你们 不要 急于 做 决定
- Các bạn đừng vội vàng đưa ra quyết định.
- 你们 别 急于 完成 任务
- Mọi người đừng vội hoàn thành nhiệm vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急于
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 急于事功
- vội lo công lao sự nghiệp.
- 你们 不要 急于 做 决定
- Các bạn đừng vội vàng đưa ra quyết định.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 你们 别 急于 完成 任务
- Mọi người đừng vội hoàn thành nhiệm vụ.
- 他们 急于 提高 知名度
- Họ gấp gáp nâng cao độ nhận diện.
- 我 急于 告诉 你 这个 消息
- Tôi vội vàng báo cho bạn tin này.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 他 急于 回国 看望 家人
- Anh ấy vội vàng về nước thăm gia đình.
- 他们 急于 解决问题
- Họ gấp rút muốn giải quyết vấn đề.
- 她 急于 知道 考试 的 成绩
- Cô ấy vội vàng muốn biết thành tích thi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
急›