Đọc nhanh: 急于星火 (cấp ư tinh hoả). Ý nghĩa là: xem 急如星火.
Ý nghĩa của 急于星火 khi là Thành ngữ
✪ xem 急如星火
see 急如星火 [jí rú xīng huǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急于星火
- 星星之火 , 可以 燎原
- đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
- 星火燎原
- đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn
- 星火燎原
- đốm lửa lan ra đồng cỏ.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 终于 把 火 打着 了
- Cuối cùng châm lửa được rồi.
- 火车 终于 到达 了 车站
- Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 十万火急
- vô cùng khẩn cấp
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 拯民 于 水火之中
- cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急于星火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急于星火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
急›
星›
火›