Đọc nhanh: 思考 (tư khảo). Ý nghĩa là: suy nghĩ; suy xét. Ví dụ : - 我们需要更多思考。 Chúng ta cần suy nghĩ thêm.. - 她的思考方式独特。 Cách suy nghĩ của cô ấy độc đáo.. - 思考过程中要专注。 Cần tập trung trong quá trình suy nghĩ.
Ý nghĩa của 思考 khi là Động từ
✪ suy nghĩ; suy xét
进行分析、综合、判断、推理、概括等思维活动
- 我们 需要 更 多 思考
- Chúng ta cần suy nghĩ thêm.
- 她 的 思考 方式 独特
- Cách suy nghĩ của cô ấy độc đáo.
- 思考 过程 中要 专注
- Cần tập trung trong quá trình suy nghĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 思考 với từ khác
✪ 思索 vs 思考
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思考
- 她 的 思让 我 思考
- Tâm tình của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 他 的话 碍 了 我 的 思考
- Lời nói của anh ấy làm cản trở suy nghĩ của tôi.
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 他 在 沉默 思考
- Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 他 不用 思考 , 就 解出 了 这道题
- Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ
- 我们 需要 拐弯 思考问题
- Chúng ta cần suy nghĩ vấn đề theo hướng khác.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 他 静静地 坐在 那里 思考
- Anh ấy yên lặng ngồi đó suy nghĩ.
- 她 静卧在 床上 , 思考 着 未来
- Cô ấy nằm yên trên giường, suy nghĩ về tương lai.
- 他 好像 在 思考 似的
- Anh ấy trông có vẻ đang suy nghĩ.
- 这种 考虑 值得 深思
- Sự cân nhắc này đáng để suy ngẫm.
- 思考 过程 中要 专注
- Cần tập trung trong quá trình suy nghĩ.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 这幅 画 的 意 让 人 思考
- Ý nghĩa của bức tranh này khiến người ta suy nghĩ.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm思›
考›
Nghiên Cứu
Suy Xét, Cân Nhắc
Nhớ Nhung
đoán; suy đoán; phỏng đoán; ước chừngđắn đo; cân nhắc; tính toán (suy nghĩ)thổn lượng
suy nghĩ; suy xét
suy nghĩ; suy xétnhớ; tưởng niệmngẫm
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Suy Nghĩ, Nghĩ Ngợi
Cân Nhắc, Đắn Đo, Cân Nhắc Đắn Đo