Đọc nhanh: 哲学思考 (triết học tư khảo). Ý nghĩa là: tư duy triết học.
Ý nghĩa của 哲学思考 khi là Danh từ
✪ tư duy triết học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学思考
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 他 的话 碍 了 我 的 思考
- Lời nói của anh ấy làm cản trở suy nghĩ của tôi.
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 他 在 沉默 思考
- Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 入学考试
- thi vào trường.
- 招考 学徒工
- gọi công nhân học nghề đến thi.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 学生 侧 着 头 思考 了 很 久
- Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 老师 引导 学生 思考问题
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ về vấn đề.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哲学思考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哲学思考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
学›
思›
考›