Đọc nhanh: 忍心 (nhẫn tâm). Ý nghĩa là: nỡ; nhẫn tâm; đành lòng; nỡ lòng. Ví dụ : - 她忍心离开深爱的家乡。 Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.. - 他忍心让我独自面对困难。 Anh ấy nhẫn tâm để tôi đối mặt với khó khăn một mình.. - 她忍心不再给他机会。 Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
Ý nghĩa của 忍心 khi là Động từ
✪ nỡ; nhẫn tâm; đành lòng; nỡ lòng
能硬着心肠 (做不忍做的事)
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 他 忍心 让 我 独自 面对 困难
- Anh ấy nhẫn tâm để tôi đối mặt với khó khăn một mình.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忍心
✪ 不 + 忍心 (+O)
không nhẫn tẫm; không đành lòng; không nỡ
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
✪ 怎么/谁/哪个 + (能+) 忍心…呢?
ngạc nhiên; chất vấn hoặc không thể chấp nhận một hành động nào đó
- 怎么 忍心 看 他 受苦 呢 ?
- Làm sao có thể nhẫn tâm nhìn anh ấy đau khổ?
- 怎么 忍心 让 孩子 失望 呢 ?
- Làm sao có thể nỡ để đứa trẻ thất vọng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忍心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 不忍心
- không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 他 太累 了 , 我 实在 不忍心 再 烦扰 他
- anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.
- 怎么 忍心 让 孩子 失望 呢 ?
- Làm sao có thể nỡ để đứa trẻ thất vọng?
- 怎么 忍心 看 他 受苦 呢 ?
- Làm sao có thể nhẫn tâm nhìn anh ấy đau khổ?
- 他 忍心 让 我 独自 面对 困难
- Anh ấy nhẫn tâm để tôi đối mặt với khó khăn một mình.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忍心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忍心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
忍›