Đọc nhanh: 心痒难忍 (tâm dương nan nhẫn). Ý nghĩa là: Ngứa ngáy Không thể chịu được.
Ý nghĩa của 心痒难忍 khi là Câu thường
✪ Ngứa ngáy Không thể chịu được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心痒难忍
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 不忍心
- không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 忍耐 痛苦 是 很 难 的
- Chịu đựng nỗi đau thật sự rất khó.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 受罪 的 感觉 很难 忍受
- Cảm giác chịu khổ rất khó chịu đựng.
- 心 被 压得 很 难受
- Trái tim bị dồn nén rất khó chịu.
- 难过 的 心情 一下子 涌 了 上来
- Nỗi buồn trào lên ngay tức khắc.
- 阳 不足 又 损及 心 心失 所养 故夜 难 入寐
- Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
- 他 忍心 让 我 独自 面对 困难
- Anh ấy nhẫn tâm để tôi đối mặt với khó khăn một mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心痒难忍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心痒难忍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
忍›
痒›
难›