Đọc nhanh: 舍得 (xả đắc). Ý nghĩa là: nỡ; đành lòng; chịu cho, không tiếc. Ví dụ : - 你舍得离开孩子吗? Bạn có nỡ lòng rời xa con không?. - 你舍得离开家吗? Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?. - 他舍得花钱买好东西。 Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.
Ý nghĩa của 舍得 khi là Động từ
✪ nỡ; đành lòng; chịu cho
愿意割舍
- 你 舍得 离开 孩子 吗
- Bạn có nỡ lòng rời xa con không?
- 你 舍得 离开 家 吗 ?
- Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?
✪ không tiếc
不吝惜
- 他 舍得 花钱买 好 东西
- Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.
- 她 舍得 买贵 的 衣服
- Cô ấy không tiếc mua quần áo đắt tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍得
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 我 激动 得 魂不守舍
- Tôi kích động đến mức cảm xúc không yên.
- 左邻右舍 处得 都 很 好
- Hàng xóm cư xử rất tốt.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 她 连 给 最穷 的 乞丐 一个 便士 都 舍不得
- Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.
- 妈妈 舍不得 花钱
- Mẹ không nỡ tiêu tiền.
- 玛丽 几乎 舍不得 离开 他
- Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.
- 我们 都 舍不得 离开 公司
- Chúng tôi đều không nỡ rời công ty.
- 同事 们 都 舍不得 让 我 离职
- Các đồng nghiệp đều không nỡ để tôi nghỉ việc.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 你 舍得 离开 家 吗 ?
- Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?
- 你 舍得 离开 孩子 吗
- Bạn có nỡ lòng rời xa con không?
- 这个 人 抠 得 很 , 一分钱 都 舍不得 花
- Người này keo kiệt hết sức, một đồng cũng không dám tiêu。
- 妈妈 舍不得 用 我 的 钱
- Mẹ không nhỡ dùng tiền của tôi.
- 她 舍得 买贵 的 衣服
- Cô ấy không tiếc mua quần áo đắt tiền.
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
- 男朋友 舍不得 让 我 做 家务
- Bạn trai tôi không nỡ để tôi làm việc nhà.
- 这人 真 抠门儿 , 几 块钱 也 舍不得 出
- người này thật là bủn xỉn, chỉ có mấy đồng mà cũng không dám bỏ ra.
- 我 11 点 以前 得 回 宿舍 了
- Tớ phải về ký túc xá trước 11 giờ.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
舍›