Đọc nhanh: 截止日期 (tiệt chỉ nhật kì). Ý nghĩa là: hạn chót; hạn cuối; thời hạn cuối cùng. Ví dụ : - 这个项目的截止日期快到了。 Hạn chót của dự án này sắp đến.. - 申请的截止日期是下周五。 Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
Ý nghĩa của 截止日期 khi là Danh từ
✪ hạn chót; hạn cuối; thời hạn cuối cùng
截止到目前
- 这个 项目 的 截止 日期 快到 了
- Hạn chót của dự án này sắp đến.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截止日期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 稿件 截止 日期 是 什么 时候 ?
- Hạn nộp bản thảo là khi nào?
- 这个 项目 的 截止 时间 很 紧
- Deadline cho dự án này rất gấp.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 展览 至 10 月 14 日止
- Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 你 看到 的 是 完成 期而 不是 截止期
- Cái bạn nhìn thấy là ngày hoàn thành chứ không phải deadline
- 这个 项目 的 截止 日期 快到 了
- Hạn chót của dự án này sắp đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 截止日期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 截止日期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm截›
日›
期›
止›