Đọc nhanh: 顾客 (cố khách). Ý nghĩa là: khách hàng. Ví dụ : - 公司应该为顾客着想。 Công ty nên suy nghĩ cho khách hàng.. - 我们要了解顾客的心理。 Chúng ta phải tìm hiểu tâm lý khách hàng.. - 对我来说,顾客就是上帝。 Đối với tôi mà nói, khách hàng là thượng đế.
Ý nghĩa của 顾客 khi là Danh từ
✪ khách hàng
商店或服务行业称来买东西或要求服务的人
- 公司 应该 为 顾客 着想
- Công ty nên suy nghĩ cho khách hàng.
- 我们 要 了解 顾客 的 心理
- Chúng ta phải tìm hiểu tâm lý khách hàng.
- 对 我 来说 , 顾客 就是 上帝
- Đối với tôi mà nói, khách hàng là thượng đế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 顾客
✪ Số từ + 个/ 位 + 顾客
Số lượng danh
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 他 是 我 最好 的 一位 顾客
- Anh ấy là khách hàng tốt nhất của tôi.
✪ Động từ (吸引/ 欢迎/ 留住) + 顾客
- 我们 想 吸引 更 多 顾客
- Chúng tôi muốn thu hút nhiều khách hàng.
- 我们 要 留住 顾客
- Chúng ta phải giữ chân khách hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾客
- 他 对 顾客 很 耐心
- Anh ấy rất kiên nhẫn với khách hàng.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 招引 顾客
- lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
- 招徕 顾客
- mời chào khách hàng
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 这位 顾客 需要 帮助
- Người khách này cần sự giúp đỡ.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 我们 要 了解 顾客 的 心理
- Chúng ta phải tìm hiểu tâm lý khách hàng.
- 投合 顾客 的 口味
- hợp khẩu vị khách hàng.
- 他们 正在 徕 顾客
- Họ đang mời gọi khách hàng.
- 微笑 是 对 顾客 友好 的 表示
- Nụ cười là biểu hiện của sự thân thiện đối với khách hàng.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
顾›