Đọc nhanh: 圈里人 (khuyên lí nhân). Ý nghĩa là: Người trong ngành. Ví dụ : - 你现在是圈里人了 Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
Ý nghĩa của 圈里人 khi là Danh từ
✪ Người trong ngành
- 你 现在 是 圈里人 了
- Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈里人
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 屋里 没有 人
- Trong nhà không có người.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 敌人 把 这里 陷 了
- Địch đã đánh chiếm chỗ này rồi.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 你 现在 是 圈里人 了
- Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈里人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈里人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
圈›
里›