Đọc nhanh: 顾客寥寥 (cố khách liêu liêu). Ý nghĩa là: ế mối.
Ý nghĩa của 顾客寥寥 khi là Động từ
✪ ế mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾客寥寥
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
- 寥落
- thưa thớt.
- 寥若晨星
- lác đác như sao buổi sớm.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 他 对 顾客 很 耐心
- Anh ấy rất kiên nhẫn với khách hàng.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 招引 顾客
- lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
- 招徕 顾客
- mời chào khách hàng
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 寥 无人 烟
- vắng tanh, không người ở.
- 这位 顾客 需要 帮助
- Người khách này cần sự giúp đỡ.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾客寥寥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾客寥寥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
寥›
顾›