Đọc nhanh: 州里 (châu lí). Ý nghĩa là: Thời cổ Trung Quốc; 2500 nhà là một châu 州; 25 nhà là một lí 里. Sau phiếm chỉ làng xóm hoặc quê quán. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thần thiết kiến Quang Lộc lang Chu Hưng; hiếu hữu chi hạnh; trứ ư khuê môn; thanh lệ chi chí; văn ư châu lí 臣竊見光祿郎周興; 孝友之行; 著於閨門; 清厲之志; 聞於州里 (Chu Hưng truyện 周興傳). Chỉ người đồng hương..
Ý nghĩa của 州里 khi là Danh từ
✪ Thời cổ Trung Quốc; 2500 nhà là một châu 州; 25 nhà là một lí 里. Sau phiếm chỉ làng xóm hoặc quê quán. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thần thiết kiến Quang Lộc lang Chu Hưng; hiếu hữu chi hạnh; trứ ư khuê môn; thanh lệ chi chí; văn ư châu lí 臣竊見光祿郎周興; 孝友之行; 著於閨門; 清厲之志; 聞於州里 (Chu Hưng truyện 周興傳). Chỉ người đồng hương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州里
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 这里 是 广州 吗 ?
- Đây là Quảng Châu sao?
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 那 是 马里兰州 警方 得出 的 结论
- Đó là kết luận của cảnh sát bang Maryland.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 州里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 州里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
里›