Đọc nhanh: 密苏里州 (mật tô lí châu). Ý nghĩa là: Missouri. Ví dụ : - 干嘛用密苏里州口音 Tại sao tất cả các bạn là Missouri?. - 我们决定去密苏里州度过夏天 Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.. - 我真是对密苏里州之行越来越没兴趣了 Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
✪ Missouri
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密苏里州
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 柳苏轻 摇风里 飘
- Lá liễu rủ xuống bay trong gió.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密苏里州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密苏里州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
州›
苏›
里›